Để hỗ trợ việc học tiếng Anh theo chủ đề học sinh, dưới đây sẽ là bộ từ vựng liên quan đầy đủ, chi tiết để mọi người tham khảo và áp dụng trong học tập và giao tiếp hiệu quả:
Học sinh sinh viên tiếng Anh là gì?
Học sinh sinh viên tiếng Anh là "students". Đây là cụm từ chung dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục, bao gồm cả học sinh ở các cấp học thấp hơn và sinh viên ở các trường đại học hoặc cao đẳng.
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là gì?
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có thành tích học tập khá, vượt qua yêu cầu cơ bản và đạt được kết quả tốt trong nhiều môn học. Họ thường được công nhận vì nỗ lực và sự tiến bộ trong học tập.
Học sinh giỏi quốc gia tiếng Anh là gì?
Học sinh giỏi quốc gia tiếng Anh là "national top student". Đây là học sinh đạt được thành tích xuất sắc trong các kỳ thi học sinh giỏi cấp quốc gia, với kiến thức sâu rộng và khả năng ứng dụng cao trong các môn học cụ thể.
Học sinh yếu tiếng Anh là "weak student" hoặc "struggling student". Đây là học sinh có kết quả học tập không đạt yêu cầu, thường gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức và đạt điểm số thấp. Họ cần sự hỗ trợ và các biện pháp can thiệp như học phụ đạo để cải thiện khả năng học tập.
Từ vựng tiếng Anh học sinh theo năng lực
Năng lực của học sinh được đánh giá dựa trên kết quả học tập, khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng trong quá trình học. Năng lực có thể phân loại từ học sinh giỏi đến học sinh yếu, đồng thời cũng xét đến các yếu tố như sự nỗ lực, động lực học tập và khả năng sáng tạo của học sinh. Dưới đây sẽ là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học sinh dựa trên năng lực:
Học sinh cấp 3 tiếng Anh là gì?
Học sinh cấp 3 tiếng Anh là "high school student". Đây là học sinh đang theo học tại trường trung học phổ thông, thường từ lớp 10 đến lớp 12, chuẩn bị cho việc thi tốt nghiệp và thi đại học.
Từ vựng tiếng Anh về học sinh theo cấp học
Cấp học thể hiện giai đoạn giáo dục mà học sinh đang trải qua. Từ mầm non đến đại học, mỗi cấp học có đặc điểm và mục tiêu giáo dục khác nhau. Cấp mầm non và tiểu học tập trung vào phát triển kỹ năng cơ bản, trong khi cấp trung học phổ thông và đại học chuẩn bị cho học sinh bước vào cuộc sống chuyên nghiệp hoặc tiếp tục học lên các bậc cao hơn.
/ˌɛləˈmɛntəri skuːl ˈstjuːdənt/
/ˈdʒuːnjər haɪ skuːl ˈstjuːdənt/
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là gì?
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có kết quả học tập tốt, thường đạt điểm cao hơn mức trung bình nhưng không nhất thiết phải đứng đầu lớp. Họ được công nhận vì sự nỗ lực và tiến bộ trong học tập.
Du học sinh tiếng Anh gọi là gì?
Du học sinh tiếng Anh gọi là "international student" hoặc "foreign student". Đây là học sinh hoặc sinh viên đang theo học tại một quốc gia khác ngoài quê hương của mình, thường để tiếp thu kiến thức và trải nghiệm văn hóa mới.
Học sinh trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, "học sinh" được gọi là "student" Từ này dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục như trường học, cao đẳng, hoặc đại học. Tùy vào bậc học và đặc điểm cụ thể của học sinh mà từ "student" có thể được bổ sung hoặc thay thế bằng các từ khác nhau để diễn tả rõ hơn.
Ngoài ra trong chủ đề tiếng Anh về lớp học, ngoài từ vựng tiếng Anh về giáo viên được chia nhiều cấp độ thì học sinh cũng sẽ chia ra nhiều dạng khác nhau như sau:
Học sinh giỏi tiếng Anh là "excellent student" hoặc "top student" Đây là học sinh có thành tích học tập xuất sắc, thường đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi. Họ có kiến thức vững chắc, thái độ học tập tích cực, và thường tham gia vào các hoạt động ngoại khóa để phát triển toàn diện.
Học sinh cấp 1 tiếng Anh là gì?
Học sinh cấp 1 tiếng Anh là "elementary school student" hoặc "primary school student". Đây là học sinh trong độ tuổi từ 6 đến 11, đang theo học tại các trường cấp 1 (tiểu học), nơi các em học những kiến thức cơ bản.
Học sinh tiểu học tiếng Anh là gì?
Học sinh tiểu học tiếng Anh là "primary school student" hoặc "elementary school student." Đây là học sinh trong độ tuổi từ 6 đến 11, đang theo học tại các trường tiểu học, nơi các em được dạy các kiến thức cơ bản như đọc, viết, và toán học.
Từ vựng học sinh trong tiếng Anh theo kỳ thi và các khía cạnh khác
Kỳ thi và các khía cạnh khác liên quan đến học sinh thường tập trung vào các thành tích hoặc quá trình học tập mà học sinh đạt được. Từ học sinh thi tuyển đến học sinh nhận học bổng, các khía cạnh này giúp phản ánh năng lực và thành tích của từng cá nhân. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này chi tiết:
Sinh viên đại học tiếng Anh là gì?
Sinh viên đại học tiếng Anh là "university student" hoặc "college student". Đây là người đang theo học tại một trường đại học hoặc cao đẳng, với mục tiêu đạt được bằng cấp học thuật sau khi hoàn thành chương trình học.
Xem thêm: Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì? Từ vựng & Ví dụ chi tiết
bậc tam cấp trong Tiếng Anh là gì?
bậc tam cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bậc tam cấp sang Tiếng Anh.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Chúng ta cùng phân biệt một số hệ trong tiếng Anh như hệ chính quy, hệ tại chức, hệ từ xa nha!
- formal training (hệ chính quy): She began taking a formal training class last year. (Cô bắt đầu tham gia một lớp hệ chính quy vào năm ngoái.)
- in-service training (hệ tại chức): Some of these policies apply for every in-service training course that is going. (Một số chính sách sẽ áp dụng cho mọi khóa hệ tại chức đang diễn ra.)
- distance training (hệ từ xa): Because of the pandemic, the company had to organize distance training. (Vì đại dịch, công ty phải tổ chức hệ từ xa.)
Học sinh trong tiếng Trung là 学生 /xuéshēng/, hay còn gọi là học trò là những thiếu nhi trong độ tuổi đi học. Học sinh rất dễ bị tác động bởi các hiện tượng xã hội, cần sự theo dõi, định hướng từ gia đình, nhà trường.
Học sinh trong tiếng Trung là 学生 /xuéshēng/, là những thiếu nhi đang được học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông. Là đối tượng cần sự giáo dục của gia đình và nhà trường.
Một số từ vựng về học sinh trong tiếng Trung:
高中 /gāozhōng/:Cấp ba, trung học phổ thông.
高中生 /gāozhōng shēng/:Học sinh cấp ba.
成绩单 /chéngjī dān/:Bảng kết quả học tập.
Một số ví dụ về học sinh trong tiếng Trung:
/Gāng yī xiàkè, tóngxuémen jiù dōu pǎole chūqù/.
Vừa mới tan học, các bạn học đã chạy ùa ra ngoài hết cả rồi.
/Wǒ zài wénláng dàxué xuéxí hànyǔ/.
Tôi học tiếng Trung tại trường đại học Văn Lang.
Bài viết biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Học sinh trong tiếng Trung là gì.
học bài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học bài sang Tiếng Anh.
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0209
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Mẫu câu giao tiếp liên quan đến học sinh trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh giao tiếp chủ đề trường học nói chung, học sinh sinh viên nói riêng thì bên cạnh sở hữu một vốn từ vựng phong phú thì việc biết cách sử dụng các câu khi giao tiếp rất quan trọng. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề học sinh kèm theo ví dụ để các em có thể tham khảo và sử dụng chính xác nhé:
I am + [a/an] + [type of student]
I am a high school student. (Tôi là học sinh trung học phổ thông.)
I am an international student from Vietnam. (Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam.)
What grade are you in? (Bạn đang học lớp mấy?)
What level are you in at university? (Bạn đang học năm mấy ở đại học?)
How are your grades this semester? (Điểm của bạn kỳ này thế nào?)
Are you a top student in your class? (Bạn có phải là học sinh giỏi nhất lớp không?)
My favorite subject is + [subject].
My favorite subject is mathematics. (Môn học yêu thích của tôi là toán học.)
I enjoy studying English literature. (Tôi thích học văn học Anh.)
When is your next exam? (Kỳ thi tiếp theo của bạn là khi nào?)
Are you ready for the final exam? (Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ chưa?)
I got + [grade] + in + [subject].
I got an A in chemistry. (Tôi được điểm A môn hóa học.)
I passed the entrance exam. (Tôi đã đậu kỳ thi tuyển sinh.)
Do you want to study together for the math test? (Bạn có muốn học cùng nhau cho bài kiểm tra toán không?)
Can we form a study group for the final exam? (Chúng ta có thể lập nhóm học tập cho kỳ thi cuối kỳ không?)