Ielts Và Toefl Và Duolingo English Test Difference Test

Ielts Và Toefl Và Duolingo English Test Difference Test

Duolingo English Test và IELTS là hai bài thi chuẩn hóa năng lực tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, được lựa chọn bởi nhiều học sinh, sinh viên, thậm chí cả người đi làm. Chứng chỉ Duolingo English Test và IELTS đã được công nhận bởi một số lượng lớn trường đại học, cao đẳng, và các tổ chức giáo dục trong nước và trên thế giới.

Bài thi Duolingo English Test là gì?

Duolingo English Test là một bài kiểm tra đánh giá trình độ Tiếng Anh quốc tế. Dành cho các sinh viên muốn đăng ký vào các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh tại nhiều quốc gia trên thế giới.

Đây là một dạng bài kiểm tra năng lực tiếng Anh 4 kỹ năng. Tương tự với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS/TOEFL thuộc hệ thống của Duolingo.

Đây là một nền tảng học ngôn ngữ miễn phí do ông Luis Von Ahn người Guatemala. Một doanh nhân và giáo sư ngành khoa học máy tại Đại học Carnegie Mellon của Mỹ  sáng lập.

Ông được xem như là “người hùng thầm lặng” của Google. Kể từ khi được ra đời vào năm 2012 đến nay. Nền tảng Duolingo đã thu hút khoảng hơn 300 triệu người dùng tại hơn 100 quốc gia trên thế giới.

Cấu trúc bài thi và cách tính điểm

Bài thi Duolingo English Test kéo dài trong khoảng 60 phút, hoặc có thể ngắn hơn tùy thuộc vào tốc độ làm bài của thí sinh. Bài thi không giới hạn số lượng câu hỏi nhất định mà sẽ kết thúc khi hệ thống đã có đầy đủ cơ sở để đưa ra kết quả đánh giá năng lực của thí sinh.

Thí sinh sẽ đi qua 3 phần chính trong bài thi Duolingo English Test:

Giới thiệu và ổn định: Thí sinh sẽ có khoảng 5 phút để kiểm tra hoạt động của camera, loa và microphone, nộp ảnh chụp giấy tờ tùy thân hoặc hộ chiếu, và điểm qua các quy định và yêu cầu trong bài thi.

Adaptive test (45 phút): Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết. Các câu hỏi được sắp xếp với thứ tự ngẫu nhiên và với độ khó thay đổi tùy thuộc vào câu trả lời của thí sinh ở các câu hỏi trước.

Writing Sample và Speaking Sample (10 phút): Thí sinh sẽ trả lời câu hỏi trực tiếp trong vòng 1-3 phút qua microphone trong câu hỏi Speaking. Đối với câu hỏi Writing, thí sinh sẽ phải viết một hoặc nhiều đoạn văn trong vòng 3-5 phút. Sau khi kết thúc bài thi, thí sinh sẽ được xem lại và nghe lại câu trả lời của bản thân.

Lưu ý: Câu trả lời của thí sinh trong phần Writing Sample và Speaking Sample sẽ được gửi kèm với kết quả của phần Adaptive test đến các trường đai học, cao đẳng, hay tác tổ chức giáo dục, giúp đánh giá kỹ càng hơn về năng lực của thí sinh.

Điểm bài thi Duolingo English Test bao gồm điểm tổng quát (Overall) và các điểm thành phần. Thang điểm cho điểm tổng quát và các điểm thành phần là từ 10 điểm đến 160 điểm, với 5 điểm cho từng nấc đơn vị.

Điểm thành phần được đánh giá thông qua bốn tiêu chí:

Production: khả năng viết và nói

Conversation: khả năng nghe và nói

Comprehension: khả năng đọc và nghe

Lưu ý: Kết quả điểm tổng quát và các điểm thành phần được tổng hợp theo từng nhóm câu hỏi. Các điểm số được hệ thống tính toán một cách độc lập, dựa trên thuật toán và các tiêu chí của Duolingo. Vì vậy, điểm tổng quát không phải là điểm trung bình hay tổng của các điểm thành phần.

Xem chi tiết: Thang điểm Duolingo English Test.

Bài thi IELTS kéo dài trong vòng 2 giờ 45 phút với 4 phần thi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh cơ bản: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Phần thi Nghe và Nói sẽ có cấu trúc đề thi giống nhau cho cả IELTS General Training và IELTS Academic. Phần thi Viết và Đọc sẽ có sự khác biệt cụ thể được trình bày dưới đây:

IELTS Listening (40 phút): Thí sinh sẽ có 30 phút nghe và 10 phút điền câu trả lời vào tờ đáp án để hoàn thành 4 phần thi với tổng cộng 40 câu hỏi. Số lượng câu hỏi trong từng phần là khác nhau và được sắp xếp theo mức độ khó tăng dần. Thí sinh chỉ được nghe một lần và sẽ có khoảng nghỉ giữa các phần.

IELTS Speaking (15 phút): Thí sinh sẽ trò chuyện trực tiếp với giám khảo và thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân. Phần thi Nói bao gồm 03 phần:

Part 1: Thí sinh sẽ được hỏi các câu hỏi chung về bản thân, gia đình, sở thích, …

Part 2: Thí sinh phải trả lời một câu hỏi mô tả một vật hoặc kể lại một sự việc trong quá khứ, với các câu hỏi gợi ý được đưa ra trong cue card. Thí sinh có 1 phút chuẩn bị và nhiều nhất 2 phút để trả lời. Sau khi hoàn thành câu trả lời, giám khảo có thể hỏi thêm 1-2 câu hỏi.

Part 3: Thí sinh sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan đến chủ để được trình bày ở Part 2.

IELTS Reading (60 phút): Thí sinh phải hoàn thành 3 bài đọc (Passage) với tổng cộng 40 câu hỏi. Đối với phần thi Reading, bài thi sẽ có sự khác nhau giữa IELTS General Training và IELTS Academic:

IELTS General Training: Các bài đọc thường được trích từ sách, báo, tạp chí, … và liên quan đến các tình huống thường ngày ở môi trường các quốc gia nói tiếng Anh.

IELTS Academic: 3 bài đọc với độ dài khoảng 1500 chữ, không mang tính chất chuyên môn, phù hợp với người đang theo học cấp bậc đại học hoặc đang tìm kiếm các cơ hội việc làm.

IELTS Writing (60 phút): Thí sinh phải tự phân bổ thời gian để hoàn thành 2 câu hỏi: Task 1 (ít nhất 150 chữ) và Task 2 (ít nhất 250 chữ). Phần thi Writing cũng có sự khác nhau giữa IELTS General Training và IELTS Academic:

IELTS General Training: Trong Task 1, thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bức thư để hỏi thêm thông tin hoặc giải thích một tình huống được đưa ra trong đề bài. Trong Task 2, thí sinh phải viết một bài luận để đưa ra quan điểm của bản thân về một vấn đề hoặc sự việc.

IELTS Academic: Trong Task 1, thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bài báo cáo để mô tả và giải thích các thông tin, số liệu, hoặc mô tả một quy trình, hiện tượng được thể hiện trong biểu đồ được cung cấp ở đề bài. Trong Task 2, thí sinh phải viết một bài luận để đưa ra quan điểm của bản thân về một vấn đề hoặc sự việc.

Điểm bài thi IELTS bao gồm điểm tổng quát (Overall) và các điểm thành phần cho 4 kỹ năng. Thang điểm cho điểm tổng quát và các điểm thành phần là từ 1 - 9, có tính đến điểm 0.5 (ví dụ như 7.5). Điểm tổng quát sẽ là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.

Đối với phần thi Reading và Listening, điểm sẽ được tính dựa trên tổng số câu trả lời đúng của từng phần.

Đối với phần thi Writing, kết quả sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí: Task Achievement (trả lời đúng câu hỏi đề bài), Coherence and Cohesion (mạch lạc và liên kết), Lexical Resource (từ vưng), Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp đa dạng và chính xác)

Đối với phần thi Speaking, kết quả sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí: Fluency and Coherence (trôi chảy và mạch lạc), Lexical Resource (từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp đa dạng và chính xác), Pronunciation (phát âm)

Lưu ý: Quy ước về làm tròn điểm tổng quát như sau:

Xem chi tiết: Thang điểm IELTS.

Uy tín và độ phổ biến của bài thi Duolingo English Test đang ngày càng gia tăng. Chứng chỉ Duolingo English Test được công nhận bởi hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam và các quốc gia nơi có nhiều trường đại học danh tiếng như Mỹ, Úc, Canada hay các nước châu Âu.

Chứng chỉ Duolingo English Test thường được lựa chọn là một tiêu chuẩn đánh giá thực lực, xếp loại, và sự tiến bộ của các ứng viên trong mắt nhà tuyển dụng, hoặc là yêu cầu đầu vào và đầu ra tại các trường đại học, cao đẳng, và các tổ chức giáo dục.

IELTS đã và đang là bài thi chuẩn hóa năng lực tiếng Anh phổ biến nhất thế giới. Với hơn 11000 trường đại học và tổ chức giáo dục tại 135 quốc gia chấp nhận, bao gồm cả các trường đại học lớn và danh tiếng, IELTS là một lựa chọn phổ biến cho đối tượng học sinh, sinh viên, và người đi làm.

IELTS General Training sẽ đánh giá trình độ tiếng Anh trong tình huống thực tế hằng này, vì vậy sẽ phù hợp với đối tượng cần sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thường ngày hoặc tại nơi làm việc.

IELTS Academic sẽ đánh giá các khía cạnh liên quan đến học thuật, vì vậy sẽ phù hợp với đối tượng mong muốn sử dụng tiếng Anh trong học tập và đào tạo.

Với chứng chỉ IELTS, người học đã thỏa mãn được một tiêu chuẩn, yêu cầu quan trọng trong hồ sơ nhập học, du học của các chương trình học, đào tạo, nghề của các trường đại học, cao đẳng tại Việt Nam và trên thế giới, hoặc yêu cầu về nhập cư, định cư ở nước ngoài, đặc biệt là các quốc gia nói tiếng Anh.